Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过目
Pinyin: guò mù
Meanings: Xem qua, kiểm tra nhanh bằng mắt, To take a quick look at or glance over., ①看一遍;看一看。[例]请您过目![例]我们有时候太急,写好了不再过目,结果出了差错。——《关于文风问题》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 辶, 目
Chinese meaning: ①看一遍;看一看。[例]请您过目![例]我们有时候太急,写好了不再过目,结果出了差错。——《关于文风问题》。
Grammar: Dùng khi đề cập đến việc xem xét hoặc duyệt qua một tài liệu, văn bản...
Example: 请把这份报告给我过目一下。
Example pinyin: qǐng bǎ zhè fèn bào gào gěi wǒ guò mù yí xià 。
Tiếng Việt: Hãy đưa bản báo cáo này cho tôi xem qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem qua, kiểm tra nhanh bằng mắt
Nghĩa phụ
English
To take a quick look at or glance over.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看一遍;看一看。请您过目!我们有时候太急,写好了不再过目,结果出了差错。——《关于文风问题》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!