Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迅捷

Pinyin: xùn jié

Meanings: Nhanh nhẹn, mau lẹ., Agile, swift., ①迅速敏捷。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 卂, 辶, 扌, 疌

Chinese meaning: ①迅速敏捷。

Grammar: Thường mô tả sự nhanh nhạy về phản xạ hoặc hành động và có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 他的反应非常迅捷。

Example pinyin: tā de fǎn yìng fēi cháng xùn jié 。

Tiếng Việt: Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.

迅捷
xùn jié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh nhẹn, mau lẹ.

Agile, swift.

迅速敏捷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迅捷 (xùn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung