Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过头

Pinyin: guò tóu

Meanings: Quá mức, vượt quá giới hạn., Exceed, go too far., ①过分。[例]做得过头了。*②超过限度。[例]老张向来谨慎,不说过头话,不办过头事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 辶, 头

Chinese meaning: ①过分。[例]做得过头了。*②超过限度。[例]老张向来谨慎,不说过头话,不办过头事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc tính từ chỉ hành động hoặc trạng thái.

Example: 他的批评有些过头了。

Example pinyin: tā de pī píng yǒu xiē guò tóu le 。

Tiếng Việt: Lời phê bình của anh ấy có phần quá đáng.

过头
guò tóu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá mức, vượt quá giới hạn.

Exceed, go too far.

过分。做得过头了

超过限度。老张向来谨慎,不说过头话,不办过头事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过头 (guò tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung