Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过午

Pinyin: guò wǔ

Meanings: Sau buổi trưa, quá giờ ngọ (12 giờ trưa)., Afternoon, past noon (after 12 PM)., ①中午以后。[例]现在是休息时间,你过午再来看看。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 寸, 辶, 十, 𠂉

Chinese meaning: ①中午以后。[例]现在是休息时间,你过午再来看看。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ thời gian, đứng trước động từ trong câu.

Example: 我们约好过午在咖啡厅见面。

Example pinyin: wǒ men yuē hǎo guò wǔ zài kā fēi tīng jiàn miàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau sau buổi trưa tại quán cà phê.

过午
guò wǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau buổi trưa, quá giờ ngọ (12 giờ trưa).

Afternoon, past noon (after 12 PM).

中午以后。现在是休息时间,你过午再来看看

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...