Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过硬
Pinyin: guò yìng
Meanings: Cứng rắn, vững chắc, đủ tiêu chuẩn, Strong, solid, up to standard., ①经得起严格的考验或试验。[例]过硬的技术人员和工人。——《我们打了一个大胜仗》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 辶, 更, 石
Chinese meaning: ①经得起严格的考验或试验。[例]过硬的技术人员和工人。——《我们打了一个大胜仗》。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho các danh từ liên quan đến kỹ năng, chất lượng, hoặc độ tin cậy.
Example: 他的技术非常过硬。
Example pinyin: tā de jì shù fēi cháng guò yìng 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật của anh ấy rất vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng rắn, vững chắc, đủ tiêu chuẩn
Nghĩa phụ
English
Strong, solid, up to standard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经得起严格的考验或试验。过硬的技术人员和工人。——《我们打了一个大胜仗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!