Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁徙

Pinyin: qiān xǐ

Meanings: Di cư, di chuyển từ nơi này sang nơi khác, To migrate, to move from one place to another., 犹言拖延时间。同迁延岁月”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 千, 辶, 彳, 歨

Chinese meaning: 犹言拖延时间。同迁延岁月”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả hoạt động di cư của con người hoặc động vật.

Example: 每年冬季,候鸟都会迁徙到南方。

Example pinyin: měi nián dōng jì , hòu niǎo dōu huì qiān xǐ dào nán fāng 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào mùa đông, chim di cư sẽ bay về phương Nam.

迁徙
qiān xǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di cư, di chuyển từ nơi này sang nơi khác

To migrate, to move from one place to another.

犹言拖延时间。同迁延岁月”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁徙 (qiān xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung