Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过房
Pinyin: guò fáng
Meanings: Nhận con nuôi; Chuyển phòng., Adopt a child; change rooms., ①[方言]过继子女。[例]诸乞养过房男女者听,奴婢过房良民者禁。——《元史·刑法志·户婚》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 辶, 户, 方
Chinese meaning: ①[方言]过继子女。[例]诸乞养过房男女者听,奴婢过房良民者禁。——《元史·刑法志·户婚》。
Grammar: Có thể mang hai nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Example: 他把孩子过房给了亲戚。
Example pinyin: tā bǎ hái zi guò fáng gěi le qīn qi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận con nuôi cho người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận con nuôi; Chuyển phòng.
Nghĩa phụ
English
Adopt a child; change rooms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]过继子女。诸乞养过房男女者听,奴婢过房良民者禁。——《元史·刑法志·户婚》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!