Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过往

Pinyin: guò wǎng

Meanings: Dĩ vãng, quá khứ; Hoặc chỉ người qua lại., Past events; or people passing by., ①过去。[例]路上过往的人很多。*②来往,交往。[例]他们是好朋友,过往很密。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 辶, 主, 彳

Chinese meaning: ①过去。[例]路上过往的人很多。*②来往,交往。[例]他们是好朋友,过往很密。

Grammar: Có thể dùng như danh từ chỉ thời gian (quá khứ) hoặc chỉ người qua lại.

Example: 那是一段美好的过往。

Example pinyin: nà shì yí duàn měi hǎo de guò wǎng 。

Tiếng Việt: Đó là một quá khứ tươi đẹp.

过往
guò wǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dĩ vãng, quá khứ; Hoặc chỉ người qua lại.

Past events; or people passing by.

过去。路上过往的人很多

来往,交往。他们是好朋友,过往很密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过往 (guò wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung