Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过境
Pinyin: guò jìng
Meanings: Đi qua biên giới, quá cảnh., Cross the border, transit., ①通过或穿过边境。[例]到沙头咀,得办过境手续。[例]进口商品要缴纳过境税。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 寸, 辶, 土, 竟
Chinese meaning: ①通过或穿过边境。[例]到沙头咀,得办过境手续。[例]进口商品要缴纳过境税。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc phương tiện di chuyển.
Example: 他们顺利地过了境。
Example pinyin: tā men shùn lì dì guò le jìng 。
Tiếng Việt: Họ đã thuận lợi qua biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua biên giới, quá cảnh.
Nghĩa phụ
English
Cross the border, transit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过或穿过边境。到沙头咀,得办过境手续。进口商品要缴纳过境税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!