Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过宿

Pinyin: guò sù

Meanings: Qua đêm, ngủ lại., Stay overnight, sleep over., ①过夜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 辶, 佰, 宀

Chinese meaning: ①过夜。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể bổ sung thông tin về nơi chốn qua đêm.

Example: 他因工作原因要在朋友家过宿。

Example pinyin: tā yīn gōng zuò yuán yīn yào zài péng yǒu jiā guò sù 。

Tiếng Việt: Anh ấy phải qua đêm tại nhà bạn vì lý do công việc.

过宿
guò sù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Qua đêm, ngủ lại.

Stay overnight, sleep over.

过夜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过宿 (guò sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung