Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过劲
Pinyin: guò jìn
Meanings: Quá mạnh mẽ, quá căng thẳng hoặc quá sức., Too strong, too tense, or beyond one’s capacity., ①超过一定的限度。[例]你这玩笑开得可有点儿过劲儿了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 辶, 力
Chinese meaning: ①超过一定的限度。[例]你这玩笑开得可有点儿过劲儿了。
Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cường độ hoặc mức độ của một hành động, sự kiện.
Example: 这场比赛太过劲了。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài tài guò jìn le 。
Tiếng Việt: Trận đấu này quá căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá mạnh mẽ, quá căng thẳng hoặc quá sức.
Nghĩa phụ
English
Too strong, too tense, or beyond one’s capacity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过一定的限度。你这玩笑开得可有点儿过劲儿了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!