Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过意不去
Pinyin: guò yì bù qù
Meanings: Cảm thấy áy náy, không yên lòng., Feel uneasy, have a guilty conscience., ①心里感到不安。[例]我听了,心里便有些过意不去。——《百合花》。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 28
Radicals: 寸, 辶, 心, 音, 一, 厶, 土
Chinese meaning: ①心里感到不安。[例]我听了,心里便有些过意不去。——《百合花》。
Grammar: Cụm từ thường dùng trong giao tiếp lịch sự, khi muốn bày tỏ sự áy náy.
Example: 让你破费了,我真是过意不去。
Example pinyin: ràng nǐ pò fèi le , wǒ zhēn shì guò yì bú qù 。
Tiếng Việt: Khiến bạn tốn kém rồi, tôi thật sự cảm thấy áy náy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy áy náy, không yên lòng.
Nghĩa phụ
English
Feel uneasy, have a guilty conscience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里感到不安。我听了,心里便有些过意不去。——《百合花》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế