Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8521 đến 8550 của 12092 tổng từ

lóng
Lồng, cũi.
等价
děng jià
Tương đương về giá trị, có thể thay thế ...
等到
děng dào
Đợi đến khi, chờ tới lúc nào đó.
等级
děng jí
Cấp bậc, mức độ
sǔn
Măng (cây tre non ăn được)
筏子
fá zi
Chiếc bè, vật nổi dùng để di chuyển trên...
zhù
Xây dựng, kiến thiết / Nhạc cụ cổ.
筑坝
zhù bà
Xây đập, dựng đập để ngăn nước hoặc tạo ...
筑城
zhù chéng
Xây thành, xây tường thành bảo vệ
筑堤
zhù dī
Xây đê, làm đê để ngăn lũ hoặc giữ nước
筑墙
zhù qiáng
Xây tường, dựng tường để bảo vệ hoặc phâ...
筒瓦
tǒng wǎ
Ngói ống, loại ngói hình trụ rỗng bên tr...
Trả lời, đáp lại
答卷
dá juàn
Bài kiểm tra, bài thi viết do thí sinh h...
答嘴
dá zuǐ
Trả lời, đáp lại (kiểu nói miệng).
答声
dā shēng
Hồi âm, đáp lại bằng giọng nói.
答拜
dá bài
Đáp lễ, trả lại lời chào hoặc thăm hỏi.
答数
dá shù
Số lượng câu trả lời, số lần trả lời.
答白
dá bái
Trả lời ngắn gọn, đơn giản (thường là tr...
答礼
dá lǐ
Đáp lễ, trả lễ, đáp lại hành động lịch s...
答腔
dá qiāng
Hồi âm, trả lời câu hỏi hoặc vấn đề nào ...
答言
dá yán
Trả lời bằng lời nói.
答访
dá fǎng
Đáp lại cuộc thăm viếng, ghé thăm lại.
答话
dá huà
Trả lời câu hỏi hoặc điều gì đó đã được ...
答谢
dá xiè
Cảm ơn hoặc bày tỏ lòng biết ơn bằng hàn...
答问
dá wèn
Trả lời câu hỏi, đặc biệt là trong bối c...
策划
cè huà
Lập kế hoạch hoặc lên ý tưởng cho một dự...
策马
cè mǎ
Dùng roi thúc ngựa chạy nhanh.
筛分
shāi fēn
Phân loại, sàng lọc (thường là vật liệu ...
筛号
shāi hào
Kích cỡ mắt lưới của rây/sàng.

Hiển thị 8521 đến 8550 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...