Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8521 đến 8550 của 12077 tổng từ

筒瓦
tǒng wǎ
Ngói ống, loại ngói hình trụ rỗng bên tr...
Trả lời, đáp lại câu hỏi hoặc yêu cầu.
答卷
dá juàn
Bài kiểm tra, bài thi viết do thí sinh h...
答嘴
dá zuǐ
Trả lời, đáp lại (kiểu nói miệng).
答声
dā shēng
Hồi âm, đáp lại bằng giọng nói.
答拜
dá bài
Đáp lễ, trả lại lời chào hoặc thăm hỏi.
答数
dá shù
Số lượng câu trả lời, số lần trả lời.
答白
dá bái
Trả lời ngắn gọn, đơn giản (thường là tr...
答礼
dá lǐ
Đáp lễ, trả lễ, đáp lại hành động lịch s...
答腔
dá qiāng
Hồi âm, trả lời câu hỏi hoặc vấn đề nào ...
答言
dá yán
Trả lời bằng lời nói.
答访
dá fǎng
Đáp lại cuộc thăm viếng, ghé thăm lại.
答话
dá huà
Trả lời câu hỏi hoặc điều gì đó đã được ...
答谢
dá xiè
Cảm ơn hoặc bày tỏ lòng biết ơn bằng hàn...
答问
dá wèn
Trả lời câu hỏi, đặc biệt là trong bối c...
策划
cè huà
Lên kế hoạch, tổ chức và sắp xếp chi tiế...
策马
cè mǎ
Dùng roi thúc ngựa chạy nhanh.
筛分
shāi fēn
Phân loại, sàng lọc (thường là vật liệu ...
筛号
shāi hào
Kích cỡ mắt lưới của rây/sàng.
筛汰
shāi tài
Loại bỏ, sàng lọc những thứ không cần th...
筹备
chóu bèi
Chuẩn bị trước (cho sự kiện chính thức).
qiān
Chữ ký; ký tên
签名
qiān míng
Ký tên; chữ ký
签字
qiān zì
Ký tên (bằng chữ viết tay)
签收
qiān shōu
Ký nhận (khi nhận hàng hoặc tài liệu)
签条
qiān tiáo
Phiếu ký nhận, giấy biên nhận
签约
qiān yuē
Ký hợp đồng, thỏa thuận
签署
qiān shǔ
Ký tên phê chuẩn (văn kiện, hiệp định......
签订
qiān dìng
Ký kết, thỏa thuận bằng văn bản
jiǎn
Đơn giản, vắn tắt; còn có nghĩa là lá th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...