Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筑坝
Pinyin: zhù bà
Meanings: Xây đập, dựng đập để ngăn nước hoặc tạo hồ chứa, To construct a dam to block water or create a reservoir., ①建筑拦水坝拦阻或约束水流。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 巩, 竹, 土, 贝
Chinese meaning: ①建筑拦水坝拦阻或约束水流。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc mục đích.
Example: 他们正在河边筑坝。
Example pinyin: tā men zhèng zài hé biān zhù bà 。
Tiếng Việt: Họ đang xây đập bên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây đập, dựng đập để ngăn nước hoặc tạo hồ chứa
Nghĩa phụ
English
To construct a dam to block water or create a reservoir.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑拦水坝拦阻或约束水流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!