Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答话
Pinyin: dá huà
Meanings: Trả lời câu hỏi hoặc điều gì đó đã được nói ra., To answer a question or something that has been said., ①回答,应答。[例]你怎么不答话?
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 合, 竹, 舌, 讠
Chinese meaning: ①回答,应答。[例]你怎么不答话?
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc phản hồi trong giao tiếp.
Example: 他没有答话。
Example pinyin: tā méi yǒu dá huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy không trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời câu hỏi hoặc điều gì đó đã được nói ra.
Nghĩa phụ
English
To answer a question or something that has been said.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回答,应答。你怎么不答话?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!