Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笼
Pinyin: lóng
Meanings: Lồng, cũi., Cage, basket., ①较大的箱子:箱笼。*②遮盖,罩住:笼罩。烟笼雾罩。*③概括而不分明,不具体,称“笼统”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 竹, 龙
Chinese meaning: ①较大的箱子:箱笼。*②遮盖,罩住:笼罩。烟笼雾罩。*③概括而不分明,不具体,称“笼统”。
Hán Việt reading: lung
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng chứa đựng hoặc nhốt. Đôi khi dùng trong thành ngữ.
Example: 小鸟在笼子里。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài lóng zi lǐ 。
Tiếng Việt: Chim nhỏ ở trong lồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lồng, cũi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cage, basket.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
箱笼
笼罩。烟笼雾罩
概括而不分明,不具体,称“笼统”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!