Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答白

Pinyin: dá bái

Meanings: Trả lời ngắn gọn, đơn giản (thường là trắng trợn hoặc không đủ chi tiết)., To give a brief, simple answer (often blunt or insufficiently detailed)., ①[方言]回答;应答。[例]别人没答白他,自讨没趣。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 合, 竹, 白

Chinese meaning: ①[方言]回答;应答。[例]别人没答白他,自讨没趣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực về mức độ trả lời.

Example: 他只是答白了几句就结束了对话。

Example pinyin: tā zhǐ shì dá bái le jǐ jù jiù jié shù le duì huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ trả lời vài câu ngắn gọn rồi kết thúc cuộc trò chuyện.

答白 - dá bái
答白
dá bái

📷 trả lời

答白
dá bái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời ngắn gọn, đơn giản (thường là trắng trợn hoặc không đủ chi tiết).

To give a brief, simple answer (often blunt or insufficiently detailed).

[方言]回答;应答。别人没答白他,自讨没趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...