Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筏子

Pinyin: fá zi

Meanings: Chiếc bè, vật nổi dùng để di chuyển trên mặt nước, Raft, a floating object used to move on water., ①水上交通工具。用竹或木编排而成,或用牛羊皮等制囊而成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 伐, 竹, 子

Chinese meaning: ①水上交通工具。用竹或木编排而成,或用牛羊皮等制囊而成。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện đơn giản trên mặt nước, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh tồn hoặc nông thôn.

Example: 他们用木头做了一个筏子。

Example pinyin: tā men yòng mù tou zuò le yí gè fá zǐ 。

Tiếng Việt: Họ đã làm một chiếc bè bằng gỗ.

筏子
fá zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc bè, vật nổi dùng để di chuyển trên mặt nước

Raft, a floating object used to move on water.

水上交通工具。用竹或木编排而成,或用牛羊皮等制囊而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筏子 (fá zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung