Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筑城
Pinyin: zhù chéng
Meanings: Xây thành, xây tường thành bảo vệ, To build a city wall or fortification., ①(对一军队驻地)设置防御工事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 巩, 竹, 土, 成
Chinese meaning: ①(对一军队驻地)设置防御工事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến kiến trúc hoặc lịch sử.
Example: 古代人为了防御敌人常常筑城。
Example pinyin: gǔ dài rén wéi le fáng yù dí rén cháng cháng zhù chéng 。
Tiếng Việt: Người xưa thường xây thành để phòng thủ kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây thành, xây tường thành bảo vệ
Nghĩa phụ
English
To build a city wall or fortification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(对一军队驻地)设置防御工事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!