Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筛分
Pinyin: shāi fēn
Meanings: Phân loại, sàng lọc (thường là vật liệu qua kích thước lưới)., To classify or sieve materials based on mesh size., ①通过筛选加以分类。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 师, 竹, 八, 刀
Chinese meaning: ①通过筛选加以分类。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ phía sau để chỉ rõ đối tượng được sàng lọc. Ví dụ: 筛分沙子 (sàng cát).
Example: 工厂用机器来筛分不同大小的颗粒。
Example pinyin: gōng chǎng yòng jī qì lái shāi fēn bù tóng dà xiǎo de kē lì 。
Tiếng Việt: Nhà máy dùng máy móc để phân loại các hạt có kích thước khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại, sàng lọc (thường là vật liệu qua kích thước lưới).
Nghĩa phụ
English
To classify or sieve materials based on mesh size.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过筛选加以分类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!