Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筑堤

Pinyin: zhù dī

Meanings: Xây đê, làm đê để ngăn lũ hoặc giữ nước, To build a dyke or embankment to prevent floods or retain water., ①修筑或加固河堤或海堤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 巩, 竹, 土, 是

Chinese meaning: ①修筑或加固河堤或海堤。

Grammar: Động từ thường đi kèm với mục đích liên quan đến kiểm soát nước.

Example: 村民们一起筑堤防洪。

Example pinyin: cūn mín men yì qǐ zhù dī fáng hóng 。

Tiếng Việt: Người dân trong làng cùng nhau xây đê chống lũ.

筑堤
zhù dī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây đê, làm đê để ngăn lũ hoặc giữ nước

To build a dyke or embankment to prevent floods or retain water.

修筑或加固河堤或海堤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筑堤 (zhù dī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung