Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答谢

Pinyin: dá xiè

Meanings: Cảm ơn hoặc bày tỏ lòng biết ơn bằng hành động hoặc lời nói., To express gratitude through words or actions., ①受了别人的好处或招待,表示感谢。[例]答谢他们的热情招待。*②用文字或行动表示他已知道并注视(其敬意或恩惠)。[例]答谢他们对人民道义上所尽的责任。*③接受(别人对自己成就的)称赞或赏识。[例]他答谢群众对他工作成绩的称赞。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 合, 竹, 射, 讠

Chinese meaning: ①受了别人的好处或招待,表示感谢。[例]答谢他们的热情招待。*②用文字或行动表示他已知道并注视(其敬意或恩惠)。[例]答谢他们对人民道义上所尽的责任。*③接受(别人对自己成就的)称赞或赏识。[例]他答谢群众对他工作成绩的称赞。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể (như người hay tổ chức).

Example: 他举办了一场宴会以答谢朋友的帮助。

Example pinyin: tā jǔ bàn le yì chǎng yàn huì yǐ dá xiè péng yǒu de bāng zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tổ chức một bữa tiệc để cảm ơn sự giúp đỡ của bạn bè.

答谢
dá xiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn hoặc bày tỏ lòng biết ơn bằng hành động hoặc lời nói.

To express gratitude through words or actions.

受了别人的好处或招待,表示感谢。答谢他们的热情招待

用文字或行动表示他已知道并注视(其敬意或恩惠)。答谢他们对人民道义上所尽的责任

接受(别人对自己成就的)称赞或赏识。他答谢群众对他工作成绩的称赞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

答谢 (dá xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung