Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筛号

Pinyin: shāi hào

Meanings: Kích cỡ mắt lưới của rây/sàng., Mesh size of a sieve/screen., ①表示筛子的筛孔大小的一种编号,筛网上每英寸直线长度中平行金属丝的数目(筛孔数)即为筛号。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 师, 竹, 丂, 口

Chinese meaning: ①表示筛子的筛孔大小的一种编号,筛网上每英寸直线长度中平行金属丝的数目(筛孔数)即为筛号。

Grammar: Danh từ thường mang ý nghĩa kỹ thuật, dùng trong các văn cảnh liên quan đến công nghiệp chế tạo hoặc xây dựng.

Example: 请根据筛号选择合适的过滤网。

Example pinyin: qǐng gēn jù shāi hào xuǎn zé hé shì de guò lǜ wǎng 。

Tiếng Việt: Vui lòng chọn lưới lọc phù hợp dựa theo kích cỡ mắt lưới.

筛号
shāi hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích cỡ mắt lưới của rây/sàng.

Mesh size of a sieve/screen.

表示筛子的筛孔大小的一种编号,筛网上每英寸直线长度中平行金属丝的数目(筛孔数)即为筛号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筛号 (shāi hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung