Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答数

Pinyin: dá shù

Meanings: Số lượng câu trả lời, số lần trả lời., Number of answers or replies., ①算术运算的得数。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 合, 竹, 娄, 攵

Chinese meaning: ①算术运算的得数。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong thống kê hoặc điều tra.

Example: 这次问卷调查收到的答数很少。

Example pinyin: zhè cì wèn juàn diào chá shōu dào de dá shù hěn shǎo 。

Tiếng Việt: Cuộc khảo sát này nhận được rất ít câu trả lời.

答数
dá shù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng câu trả lời, số lần trả lời.

Number of answers or replies.

算术运算的得数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

答数 (dá shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung