Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答
Pinyin: dá
Meanings: Trả lời, đáp lại, To answer, to reply, ①粗厚。[合]答布(粗厚的布)。*②另见dā。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 合, 竹
Chinese meaning: ①粗厚。[合]答布(粗厚的布)。*②另见dā。
Hán Việt reading: đáp
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đối thoại, đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 他回答了老师的问题。
Example pinyin: tā huí dá le lǎo shī de wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả lời câu hỏi của giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời, đáp lại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đáp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To answer, to reply
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗厚。答布(粗厚的布)
另见dā
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!