Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 等价

Pinyin: děng jià

Meanings: Tương đương về giá trị, có thể thay thế được., Equivalent in value; interchangeable., ①不同商品的价值或价格相等。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 竹, 亻, 介

Chinese meaning: ①不同商品的价值或价格相等。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để so sánh giá trị giữa hai đối tượng.

Example: 这两种商品是等价的。

Example pinyin: zhè liǎng zhǒng shāng pǐn shì děng jià de 。

Tiếng Việt: Hai loại hàng hóa này có giá trị tương đương nhau.

等价
děng jià
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương đương về giá trị, có thể thay thế được.

Equivalent in value; interchangeable.

不同商品的价值或价格相等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

等价 (děng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung