Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 等级
Pinyin: děng jí
Meanings: Cấp bậc, mức độ, Level, rank, grade, ①按某一标准区分的高下差别。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 寺, 竹, 及, 纟
Chinese meaning: ①按某一标准区分的高下差别。
Example: 这个酒店的等级很高。
Example pinyin: zhè ge jiǔ diàn de děng jí hěn gāo 。
Tiếng Việt: Khách sạn này có cấp bậc rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp bậc, mức độ
Nghĩa phụ
English
Level, rank, grade
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按某一标准区分的高下差别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!