Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sǔn

Meanings: Măng (cây tre non ăn được), Bamboo shoots., ①同“笋”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 旬, 竹

Chinese meaning: ①同“笋”。

Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm tự nhiên, thường dùng trong nấu ăn.

Example: 这道菜的主要材料是筍。

Example pinyin: zhè dào cài de zhǔ yào cái liào shì sǔn 。

Tiếng Việt: Nguyên liệu chính của món ăn này là măng.

sǔn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Măng (cây tre non ăn được)

Bamboo shoots.

同“笋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筍 (sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung