Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 等到

Pinyin: děng dào

Meanings: Đợi đến khi, chờ tới lúc nào đó., To wait until a certain time or event., ①表示时间的连词。[例]等到那时间,我该大学毕业了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 寺, 竹, 刂, 至

Chinese meaning: ①表示时间的连词。[例]等到那时间,我该大学毕业了。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.

Example: 我等到天黑才回家。

Example pinyin: wǒ děng dào tiān hēi cái huí jiā 。

Tiếng Việt: Tôi đợi đến tối mới về nhà.

等到
děng dào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đợi đến khi, chờ tới lúc nào đó.

To wait until a certain time or event.

表示时间的连词。等到那时间,我该大学毕业了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

等到 (děng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung