Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答问
Pinyin: dá wèn
Meanings: Trả lời câu hỏi, đặc biệt là trong bối cảnh giảng dạy hoặc phỏng vấn., To answer questions, especially in teaching or interview contexts., ①对别人的问题进行解答。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 合, 竹, 口, 门
Chinese meaning: ①对别人的问题进行解答。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được đặt câu hỏi.
Example: 老师耐心地答问学生们的问题。
Example pinyin: lǎo shī nài xīn dì dá wèn xué shēng men de wèn tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên kiên nhẫn trả lời câu hỏi của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời câu hỏi, đặc biệt là trong bối cảnh giảng dạy hoặc phỏng vấn.
Nghĩa phụ
English
To answer questions, especially in teaching or interview contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对别人的问题进行解答
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!