Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筑墙

Pinyin: zhù qiáng

Meanings: Xây tường, dựng tường để bảo vệ hoặc phân cách, To build a wall for protection or separation., ①设置一道墙或用墙掩蔽。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 巩, 竹, 啬, 土

Chinese meaning: ①设置一道墙或用墙掩蔽。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích cụ thể.

Example: 他们在院子里筑墙保护隐私。

Example pinyin: tā men zài yuàn zi lǐ zhù qiáng bǎo hù yǐn sī 。

Tiếng Việt: Họ xây tường trong sân để bảo vệ sự riêng tư.

筑墙
zhù qiáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây tường, dựng tường để bảo vệ hoặc phân cách

To build a wall for protection or separation.

设置一道墙或用墙掩蔽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...