Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11431 đến 11460 của 12077 tổng từ

隔三差五
gé sān chà wǔ
Thỉnh thoảng, không đều đặn, đôi khi.
隔壁
gé bì
Nhà bên cạnh, hàng xóm.
隔壁听话
gé bì tīng huà
Nghe trộm chuyện bên cạnh, nghe lén hàng...
隔离
gé lí
Cách ly, cô lập.
隶书
lì shū
Kiểu chữ phồn thể viết tay, từng thịnh h...
隶属
lì shǔ
Thuộc về, phụ thuộc vào một tổ chức hoặc...
难于
nán yú
Khó hơn, khó lòng làm được.
难以
nán yǐ
Khó có thể, khó lòng.
难以置信
nán yǐ zhì xìn
Khó tin, không thể tin được.
难保
nán bǎo
Khó đảm bảo, không chắc chắn.
难免
nán miǎn
Khó tránh khỏi, khó mà không.
难关
nán guān
Khó khăn lớn, trở ngại lớn cần vượt qua.
难堪
nán kān
Khó xử, lúng túng, bối rối.
难度
nán dù
Mức độ khó, độ khó của một việc gì đó.
难搞
nán gǎo
Khó giải quyết, khó xử lý, rắc rối.
难点
nán diǎn
Điểm khó, vấn đề khó giải quyết.
难熬
nán áo
Khó chịu đựng, khó vượt qua (thời gian, ...
难缠
nán chán
Khó đối phó, phiền phức, rắc rối.
难耐
nán nài
Không thể chịu đựng được, khó nhịn.
难色
nán sè
Vẻ mặt khó xử, ánh mắt lo lắng.
难解
nán jiě
Khó hiểu, khó giải thích hoặc khó tháo g...
难言
nán yán
Khó nói ra, khó diễn đạt bằng lời.
难说话儿
nán shuō huàr
Khó nói chuyện, khó giao tiếp.
雀噪
què zào
Tiếng chim sẻ kêu inh ỏi, gây ồn ào.
雀跃
què yuè
Vui mừng nhảy nhót, thể hiện niềm vui bằ...
雁序
yàn xù
Thứ tự bay của đàn chim nhạn, ví dụ về t...
雁行
yàn háng
Hàng ngũ bay của chim nhạn, ví von về sự...
雁阵
yàn zhèn
Đàn chim nhạn bay xếp thành hàng, biểu t...
雄伟壮观
xióng wěi zhuàng guān
Hùng vĩ và tráng lệ, thường dùng để mô t...
雄健
xióng jiàn
Mạnh mẽ và khỏe khoắn (thường chỉ phong ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...