Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难堪
Pinyin: nán kān
Meanings: Khó xử, lúng túng, bối rối., Embarrassing, awkward, difficult to handle., ①不容易忍受。[例]只有霜中败叶,零落难堪。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。*②发窘;为难。[例]突然感到难堪的窒息。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 又, 隹, 土, 甚
Chinese meaning: ①不容易忍受。[例]只有霜中败叶,零落难堪。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。*②发窘;为难。[例]突然感到难堪的窒息。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần xấu hổ hoặc khó chịu trong những tình huống éo le. Thường kết hợp với trạng từ như 十分 (rất), 非常 (hoàn toàn).
Example: 他的话让我感到十分难堪。
Example pinyin: tā de huà ràng wǒ gǎn dào shí fēn nán kān 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy khiến tôi cảm thấy rất khó xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó xử, lúng túng, bối rối.
Nghĩa phụ
English
Embarrassing, awkward, difficult to handle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不容易忍受。只有霜中败叶,零落难堪。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》
发窘;为难。突然感到难堪的窒息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!