Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隔三差五
Pinyin: gé sān chà wǔ
Meanings: Thỉnh thoảng, không đều đặn, đôi khi., Every now and then, occasionally, not regularly., ①有着宽阔的头颅和狭窄面部的头骨,从上面观察时看不见颧弓。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 阝, 鬲, 一, 二, 工, 羊
Chinese meaning: ①有着宽阔的头颅和狭窄面部的头骨,从上面观察时看不见颧弓。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nói về tần suất không quy luật của một hành động.
Example: 他隔三差五就来拜访我们。
Example pinyin: tā gé sān chà wǔ jiù lái bài fǎng wǒ men 。
Tiếng Việt: Anh ấy thỉnh thoảng lại đến thăm chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỉnh thoảng, không đều đặn, đôi khi.
Nghĩa phụ
English
Every now and then, occasionally, not regularly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有着宽阔的头颅和狭窄面部的头骨,从上面观察时看不见颧弓
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế