Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐含
Pinyin: yǐn hán
Meanings: Ẩn chứa, ngụ ý một điều gì đó mà không nói ra trực tiếp., To imply or contain something without stating it directly., ①隐约含有;暗中包含。[例]心中隐含着无限羞愧。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 急, 阝, 今, 口
Chinese meaning: ①隐约含有;暗中包含。[例]心中隐含着无限羞愧。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ hoặc cụm từ mô tả cảm xúc, ý định... Ví dụ: 隐含意思 (ngụ ý nghĩa).
Example: 他的话里隐含着不满。
Example pinyin: tā de huà lǐ yǐn hán zhe bù mǎn 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy ngụ ý sự bất mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn chứa, ngụ ý một điều gì đó mà không nói ra trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To imply or contain something without stating it directly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐约含有;暗中包含。心中隐含着无限羞愧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!