Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隶书
Pinyin: lì shū
Meanings: Kiểu chữ phồn thể viết tay, từng thịnh hành thời nhà Hán., A style of handwritten script popular during the Han Dynasty., 隳毁坏;沥液体往下滴。比喻待人忠心耿耿,赤诚无比。[出处]唐·元稹《上裴度相公书》“宰物者虽朝许之以纶诰,暮许之以专席,厚则厚矣,遽责有隳肝沥胆同厮养之用力,亦难哉!”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 隶, 书
Chinese meaning: 隳毁坏;沥液体往下滴。比喻待人忠心耿耿,赤诚无比。[出处]唐·元稹《上裴度相公书》“宰物者虽朝许之以纶诰,暮许之以专席,厚则厚矣,遽责有隳肝沥胆同厮养之用力,亦难哉!”
Grammar: Thuộc phạm trù nghệ thuật thư pháp, không dùng trong văn bản thông thường.
Example: 书法家喜欢用隶书写春联。
Example pinyin: shū fǎ jiā xǐ huan yòng lì shū xiě chūn lián 。
Tiếng Việt: Những nhà thư pháp thích dùng chữ 隶书 để viết câu đối Tết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu chữ phồn thể viết tay, từng thịnh hành thời nhà Hán.
Nghĩa phụ
English
A style of handwritten script popular during the Han Dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隳毁坏;沥液体往下滴。比喻待人忠心耿耿,赤诚无比。[出处]唐·元稹《上裴度相公书》“宰物者虽朝许之以纶诰,暮许之以专席,厚则厚矣,遽责有隳肝沥胆同厮养之用力,亦难哉!”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!