Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难度
Pinyin: nán dù
Meanings: Mức độ khó, độ khó của một việc gì đó., Level of difficulty, how hard something is., ①完成某项工作或达到某个标准的困难程度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 又, 隹, 广, 廿
Chinese meaning: ①完成某项工作或达到某个标准的困难程度。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ mức độ như 很高 (rất cao), 较大 (khá lớn). Được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc.
Example: 这个问题的难度很高。
Example pinyin: zhè ge wèn tí de nán dù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Độ khó của vấn đề này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ khó, độ khó của một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Level of difficulty, how hard something is.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完成某项工作或达到某个标准的困难程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!