Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隔壁

Pinyin: gé bì

Meanings: Phòng bên cạnh, nhà hàng xóm., The next-door room or neighboring house., ①分成隔间的竖直墙壁;在船上分成隔舱的壁。*②左右两边相连的屋子或人家。[例]他就住在我家隔壁。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 阝, 鬲, 土, 辟

Chinese meaning: ①分成隔间的竖直墙壁;在船上分成隔舱的壁。*②左右两边相连的屋子或人家。[例]他就住在我家隔壁。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ địa điểm. Thường kết hợp với các từ như 邻居 (hàng xóm) hay 房间 (phòng).

Example: 隔壁的邻居很友好。

Example pinyin: gé bì de lín jū hěn yǒu hǎo 。

Tiếng Việt: Hàng xóm bên cạnh rất thân thiện.

隔壁
gé bì
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng bên cạnh, nhà hàng xóm.

The next-door room or neighboring house.

分成隔间的竖直墙壁;在船上分成隔舱的壁

左右两边相连的屋子或人家。他就住在我家隔壁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隔壁 (gé bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung