Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难以置信

Pinyin: nán yǐ zhì xìn

Meanings: Khó tin, không thể tin được., Unbelievable; hard to believe., 不容易相信。[例]这件事情真是让人~。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 又, 隹, 以, 直, 罒, 亻, 言

Chinese meaning: 不容易相信。[例]这件事情真是让人~。

Grammar: Thường đi kèm với các tính từ hoặc danh từ chỉ điều phi thường.

Example: 他取得的成绩令人难以置信。

Example pinyin: tā qǔ dé de chéng jì lìng rén nán yǐ zhì xìn 。

Tiếng Việt: Thành tích mà anh ấy đạt được thật khó tin.

难以置信
nán yǐ zhì xìn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó tin, không thể tin được.

Unbelievable; hard to believe.

不容易相信。[例]这件事情真是让人~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...