Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隔离
Pinyin: gé lí
Meanings: Cách ly, tách biệt ra khỏi một môi trường hay nhóm nào đó., To isolate, to separate from a certain environment or group., ①断绝接触;断绝往来。[例]种族隔离。[例]隔离治疗。*②隔断。[例]蜀山兀,阿房出。覆压三百余里,隔离天日。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 阝, 鬲, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①断绝接触;断绝往来。[例]种族隔离。[例]隔离治疗。*②隔断。[例]蜀山兀,阿房出。覆压三百余里,隔离天日。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị cách ly và lý do cách ly (bị động).
Example: 病人需要被隔离。
Example pinyin: bìng rén xū yào bèi gé lí 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân cần được cách ly.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách ly, tách biệt ra khỏi một môi trường hay nhóm nào đó.
Nghĩa phụ
English
To isolate, to separate from a certain environment or group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断绝接触;断绝往来。种族隔离。隔离治疗
隔断。蜀山兀,阿房出。覆压三百余里,隔离天日。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!