Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难于

Pinyin: nán yú

Meanings: Khó hơn, khó lòng làm được., More difficult than; hard to do., ①相当不容易。[例]难于成功。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 隹, 于

Chinese meaning: ①相当不容易。[例]难于成功。

Grammar: Thường đứng trước động từ hoặc cụm từ chỉ hành động.

Example: 这个问题难于解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí nán yú jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này khó giải quyết.

难于
nán yú
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó hơn, khó lòng làm được.

More difficult than; hard to do.

相当不容易。难于成功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难于 (nán yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung