Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难关
Pinyin: nán guān
Meanings: Khó khăn lớn, trở ngại lớn cần vượt qua., A major difficulty or obstacle that needs to be overcome., ①比喻不容易克服的困难或不易度过的时期。[例]攻克难关。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 隹, 丷, 天
Chinese meaning: ①比喻不容易克服的困难或不易度过的时期。[例]攻克难关。
Grammar: Thường dùng để chỉ những khó khăn lớn lao, thử thách phải đối mặt và vượt qua. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như: 度过难关 (vượt qua khó khăn).
Example: 这次考试是我学习上的一个难关。
Example pinyin: zhè cì kǎo shì shì wǒ xué xí shàng de yí gè nán guān 。
Tiếng Việt: Kỳ thi này là một khó khăn lớn trong việc học của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn lớn, trở ngại lớn cần vượt qua.
Nghĩa phụ
English
A major difficulty or obstacle that needs to be overcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不容易克服的困难或不易度过的时期。攻克难关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!