Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐隐绰绰

Pinyin: yǐn yǐn chuò chuò

Meanings: Nhìn không rõ, chập chờn, mờ mờ ảo ảo., Blurry, shadowy, indistinct., ①又作“影影绰绰”。隐隐约约。[例]远处有人影隐隐绰绰在晃动,哨兵顿时警觉起来。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 44

Radicals: 急, 阝, 卓, 纟

Chinese meaning: ①又作“影影绰绰”。隐隐约约。[例]远处有人影隐隐绰绰在晃动,哨兵顿时警觉起来。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mô tả cảnh vật, bóng dáng.

Example: 隐约看见一个人影。

Example pinyin: yǐn yuē kàn jiàn yí gè rén yǐng 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy mờ mờ một bóng người.

隐隐绰绰
yǐn yǐn chuò chuò
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn không rõ, chập chờn, mờ mờ ảo ảo.

Blurry, shadowy, indistinct.

又作“影影绰绰”。隐隐约约。远处有人影隐隐绰绰在晃动,哨兵顿时警觉起来

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隐隐绰绰 (yǐn yǐn chuò chuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung