Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难免

Pinyin: nán miǎn

Meanings: Khó tránh khỏi, khó mà không., Hard to avoid; inevitable., ①不容易避免,免不了。[例]他年纪还小,难免幼稚一点。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 隹, 𠂊

Chinese meaning: ①不容易避免,免不了。[例]他年纪还小,难免幼稚一点。

Grammar: Thường đi kèm với các mệnh đề chỉ kết quả tiêu cực.

Example: 这样做难免会出错。

Example pinyin: zhè yàng zuò nán miǎn huì chū cuò 。

Tiếng Việt: Làm như vậy thì khó tránh khỏi sai sót.

难免
nán miǎn
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó tránh khỏi, khó mà không.

Hard to avoid; inevitable.

不容易避免,免不了。他年纪还小,难免幼稚一点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难免 (nán miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung