Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难以
Pinyin: nán yǐ
Meanings: Khó có thể, khó lòng., Difficult to; hard to., ①根据场合或情况很难作为自然的结果或后果。[例]我难以拒绝。[例]难以满足。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 隹, 以
Chinese meaning: ①根据场合或情况很难作为自然的结果或后果。[例]我难以拒绝。[例]难以满足。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ để tạo thành câu phủ định.
Example: 这个难题难以解答。
Example pinyin: zhè ge nán tí nán yǐ jiě dá 。
Tiếng Việt: Bài toán khó này khó có thể giải được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó có thể, khó lòng.
Nghĩa phụ
English
Difficult to; hard to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据场合或情况很难作为自然的结果或后果。我难以拒绝。难以满足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!