Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隶属

Pinyin: lì shǔ

Meanings: Thuộc về, phụ thuộc vào một tổ chức hoặc cá nhân nào đó., To belong to or be subordinate to an organization or individual., ①受统辖;从属。[例]直辖市是直接隶属国务院的市。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 隶, 尸, 禹

Chinese meaning: ①受统辖;从属。[例]直辖市是直接隶属国务院的市。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thể hiện mối quan hệ cấp bậc. Thường đứng trước danh từ để chỉ phạm vi quản lý.

Example: 这个部门隶属市政府。

Example pinyin: zhè ge bù mén lì shǔ shì zhèng fǔ 。

Tiếng Việt: Phòng ban này thuộc về chính quyền thành phố.

隶属
lì shǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về, phụ thuộc vào một tổ chức hoặc cá nhân nào đó.

To belong to or be subordinate to an organization or individual.

受统辖;从属。直辖市是直接隶属国务院的市

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隶属 (lì shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung