Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4171 đến 4200 của 12077 tổng từ

式子
shì zi
Công thức toán học; biểu thức trong toán...
弓弦
gōng xián
Dây cung
弓弩
gōng nǔ
Nỏ, cung tên
引产
yǐn chǎn
Gây ra việc sinh nở sớm (trong y học)
引入
yǐn rù
Đưa vào, giới thiệu cái gì đó mới mẻ hoặ...
引号
yǐn hào
Dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn trong văn b...
引吭高唱
yǐn háng gāo chàng
Cất tiếng hát cao vút đầy khí thế.
引吭高声
yǐn háng gāo shēng
Hát lớn tiếng, hò hét vang vọng.
引喻
yǐn yù
Sử dụng phép so sánh, ví von để làm rõ ý...
引子
yǐn zi
Phần mở đầu; lời dẫn chuyện trong một tá...
引得
yǐn de
Khiến cho, làm cho (ai đó có phản ứng ho...
引擎
yǐn qíng
Động cơ, máy móc giúp vận hành xe cộ hoặ...
引来
yǐn lái
Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc điều gì đ...
引河
yǐn hé
Kênh dẫn nước, thường dùng trong hệ thốn...
引流
yǐn liú
Dẫn dòng chảy, thường chỉ việc khai thác...
引申
yǐn shēn
Suy rộng ra, suy diễn
引胜
yǐn shèng
Dẫn đến thắng lợi
引领
yǐn lǐng
Dẫn dắt, tiên phong, mở đường.
弘扬
hóng yáng
Phát huy, quảng bá rộng rãi.
弛禁
chí jìn
Nới lỏng lệnh cấm
弛缓
chí huǎn
Làm dịu bớt, giảm căng thẳng
弟妹
dì mèi
Em gái của chồng, hoặc cách gọi vợ của e...
张力
zhāng lì
Sức căng, lực kéo căng
张弛
zhāng chí
Căng thẳng và thư giãn; điều chỉnh mức đ...
张眼露睛
zhāng yǎn lù jīng
Mắt mở to, biểu lộ sự kinh ngạc hoặc sợ ...
张良借箸
Zhāng Liáng jiè zhù
Chỉ hành động khéo léo nhờ người khác gi...
张袂成帷
zhāng mèi chéng wéi
Áo tay rộng trải thành bức màn, ám chỉ s...
张袂成阴
zhāng mèi chéng yīn
Tay áo giơ lên tạo thành bóng râm, ám ch...
弥合
mí hé
Hàn gắn, sửa chữa những khoảng cách hoặc...
弯头
wān tóu
Phần uốn cong, đầu cong (thường nói về ố...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...