Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4171 đến 4200 của 12092 tổng từ

弄眉挤眼
nòng méi jǐ yǎn
Nháy mắt, nhăn mày (thường chỉ những biể...
弄神弄鬼
nòng shén nòng guǐ
Làm điều bí ẩn, kỳ quái (thường mang ý t...
弄虚作假
nòng xū zuò jiǎ
Lừa dối, làm giả (chỉ hành động gian lận...
弄鬼
nòng guǐ
Dùng thủ đoạn lén lút, không chính đáng ...
弊端
bì duān
Khuyết điểm, bất cập, điểm yếu
shì
Kiểu, dạng, mô hình của một thứ gì đó.
式子
shì zi
Công thức toán học; biểu thức trong toán...
弓弦
gōng xián
Dây cung
弓弩
gōng nǔ
Nỏ, cung tên
引产
yǐn chǎn
Gây ra việc sinh nở sớm (trong y học)
引入
yǐn rù
Dẫn vào, đưa vào, giới thiệu
引号
yǐn hào
Dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn trong văn b...
引吭高唱
yǐn háng gāo chàng
Cất tiếng hát cao vút đầy khí thế.
引吭高声
yǐn háng gāo shēng
Hát lớn tiếng, hò hét vang vọng.
引喻
yǐn yù
Sử dụng phép so sánh, ví von để làm rõ ý...
引子
yǐn zi
Phần mở đầu; lời dẫn chuyện trong một tá...
引得
yǐn de
Khiến cho, làm cho (ai đó có phản ứng ho...
引擎
yǐn qíng
Động cơ, máy móc dùng để vận hành phương...
引来
yǐn lái
Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc điều gì đ...
引河
yǐn hé
Kênh dẫn nước, thường dùng trong hệ thốn...
引流
yǐn liú
Dẫn dòng chảy, thường chỉ việc khai thác...
引申
yǐn shēn
Suy rộng ra, suy diễn
引胜
yǐn shèng
Dẫn đến thắng lợi
引领
yǐn lǐng
Dẫn dắt, hướng dẫn.
弘扬
hóng yáng
Quảng bá, phát huy, truyền bá rộng rãi.
弛禁
chí jìn
Nới lỏng lệnh cấm
弛缓
chí huǎn
Làm dịu bớt, giảm căng thẳng
弟妹
dì mèi
Em gái của chồng, hoặc cách gọi vợ của e...
张力
zhāng lì
Sức căng, lực kéo căng
张弛
zhāng chí
Căng thẳng và thư giãn; điều chỉnh mức đ...

Hiển thị 4171 đến 4200 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...