Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弄眉挤眼

Pinyin: nòng méi jǐ yǎn

Meanings: Nháy mắt, nhăn mày (thường chỉ những biểu hiện không tự nhiên trên khuôn mặt)., Winking and squinting (often refers to unnatural facial expressions)., 用眉眼向人示意。有贬意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 廾, 王, 目, 扌, 齐, 艮

Chinese meaning: 用眉眼向人示意。有贬意。

Example: 他说话时总是弄眉挤眼的,让人觉得不太真诚。

Example pinyin: tā shuō huà shí zǒng shì nòng méi jǐ yǎn de , ràng rén jué de bú tài zhēn chéng 。

Tiếng Việt: Khi nói chuyện, anh ấy luôn nháy mắt và nhăn mày, khiến người khác cảm thấy không chân thành.

弄眉挤眼
nòng méi jǐ yǎn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt, nhăn mày (thường chỉ những biểu hiện không tự nhiên trên khuôn mặt).

Winking and squinting (often refers to unnatural facial expressions).

用眉眼向人示意。有贬意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弄眉挤眼 (nòng méi jǐ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung