Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弛缓
Pinyin: chí huǎn
Meanings: Làm dịu bớt, giảm căng thẳng, To ease or alleviate tension., ①变缓和;变松弛。[例]局势弛缓。*②变平静。[例]他听了这番话,紧张的心情渐渐弛缓下来了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 弓, 爰, 纟
Chinese meaning: ①变缓和;变松弛。[例]局势弛缓。*②变平静。[例]他听了这番话,紧张的心情渐渐弛缓下来了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các danh từ hoặc cụm từ liên quan đến tình hình căng thẳng.
Example: 会谈有助于弛缓两国之间的紧张关系。
Example pinyin: huì tán yǒu zhù yú chí huǎn liǎng guó zhī jiān de jǐn zhāng guān xì 。
Tiếng Việt: Cuộc đàm phán giúp làm dịu mối quan hệ căng thẳng giữa hai nước.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm dịu bớt, giảm căng thẳng
Nghĩa phụ
English
To ease or alleviate tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变缓和;变松弛。局势弛缓
变平静。他听了这番话,紧张的心情渐渐弛缓下来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
