Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张弛
Pinyin: zhāng chí
Meanings: Căng thẳng và thư giãn; điều chỉnh mức độ căng thẳng trong công việc hoặc cuộc sống., Tension and relaxation; adjusting levels of stress in work or life., ①一紧一松。[例]学习要张弛结合。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 弓, 长, 也
Chinese meaning: ①一紧一松。[例]学习要张弛结合。
Grammar: Có thể được dùng như động từ (mô tả trạng thái) hoặc danh từ (trạng thái này). Thường xuất hiện trong các cụm từ như '张弛有度' (cân bằng hợp lý giữa căng thẳng và thư giãn).
Example: 工作和休息要张弛有度。
Example pinyin: gōng zuò hé xiū xi yào zhāng chí yǒu dù 。
Tiếng Việt: Làm việc và nghỉ ngơi cần phải có sự điều hòa hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căng thẳng và thư giãn; điều chỉnh mức độ căng thẳng trong công việc hoặc cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Tension and relaxation; adjusting levels of stress in work or life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一紧一松。学习要张弛结合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!